--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
day watch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
day watch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day watch
+ Noun
trực ngày, ca trực ngày (8h sáng đến 4h chiều)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day watch"
Những từ có chứa
"day watch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
canh
canh phòng
rình rập
rình
cảnh giới
điếm
cầm canh
chạy
chòi
canh tuần
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
day watch
:
trực ngày, ca trực ngày (8h sáng đến 4h chiều)